a. Cửa nhôm Xingfa Việt Nam bao nhiêu tiền 1m2?
Cửa nhôm Xingfa Việt Nam là lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình hiện nay nhờ mức giá cạnh tranh, kiểu dáng hiện đại và chất lượng tương đối ổn định. So với dòng nhôm Xingfa nhập khẩu, cửa nhôm Xingfa nội địa có mức giá phù hợp hơn với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là các công trình dân dụng, nhà ở gia đình và cửa hàng kinh doanh nhỏ.
Bảng báo giá chi tiết cửa nhôm Xingfa Việt Nam
Loại cửa nhôm Xingfa Việt Nam | Hệ nhôm | Kính sử dụng | Đơn giá/m2 (VNĐ) |
---|---|---|---|
Cửa đi mở quay 1 cánh | Hệ 55 | Kính cường lực 8mm | 1.300.000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh | Hệ 55 | Kính cường lực 8mm | 1.450.000 |
Cửa trượt 2 cánh | Hệ 93 | Kính cường lực 8mm | 1.400.000 |
Cửa lùa 4 cánh | Hệ 93 | Kính cường lực 8mm | 1.550.000 |
Cửa sổ mở hất hoặc mở quay | Hệ 55 | Kính cường lực 6mm | 1.250.000 |
Cửa đi mở trượt quay 4 cánh | Kết hợp | Kính cường lực 8mm | 1.750.000 – 1.950.000 |
b. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành
-
Loại hệ nhôm: Hệ 55, hệ 93 hoặc kết hợp giữa các hệ sẽ có giá thành khác nhau do cấu tạo khác biệt về độ dày và kết cấu.
-
Độ dày thanh nhôm: Thanh nhôm dày 1.2mm đến 2.0mm sẽ có giá cao hơn loại mỏng hơn, ảnh hưởng đến độ bền tổng thể.
-
Loại kính sử dụng: Kính cường lực 8mm, 10mm hay kính dán an toàn 2 lớp đều tác động đến chi phí cuối cùng.
-
Phụ kiện đi kèm: Tay nắm, bản lề, khóa, ray trượt từ các hãng như Kinlong, Draho hay phụ kiện Trung Quốc giá rẻ sẽ làm chênh lệch mức giá.
-
Chi phí nhân công và vận chuyển: Tùy theo địa điểm lắp đặt và quy mô công trình mà mức phí này có thể dao động lớn.
-
Yêu cầu thiết kế đặc biệt: Nếu cần chia đố, tạo hình pano, khung bao phức tạp hoặc sơn màu theo yêu cầu, giá cũng sẽ tăng tương ứng.
Việc nắm rõ bảng báo giá và yếu tố tác động đến chi phí sẽ giúp quý khách dễ dàng so sánh, lựa chọn được mẫu cửa nhôm Xingfa Việt Nam phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế.

Mẫu nhôm Xingfa Việt Nam
Báo Giá Cửa Nhôm Xingfa Chính Hãng Nhập Khẩu Chính Hãng 2025